Có 1 kết quả cho từ : 꼬불꼬불하다
꼬불꼬불하다
Tính từ - 형용사
Nghĩa
1 : cong queo, ngoằn nghoèo, uốn éo
모양이 곧지 않고 이리저리 구부러져 있다.
Dáng vẻ không thẳng, cong hết chỗ này chỗ kia.
Ví dụ
[Được tìm tự động]길이 꼬불꼬불하게 나다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 꼬불꼬불하다 :
- cong queo, ngoằn nghoèo, uốn éo
Cách đọc từ vựng 꼬불꼬불하다 : [꼬불꼬불하다]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc