Có 1 kết quả cho từ : 움직임
움직임1
Danh từ - 명사
Nghĩa
1 : sự dịch chuyển
자세나 자리 등이 바뀜.
Việc tư thế hay động tác được thay đổi.
2 : sự thay đổi, sự chuyển biến
생각이나 감정이 달라짐.
Việc suy nghĩ hay tình cảm khác đi.
3 : sự vào cuộc
어떤 목적을 가지고 활동함.
Việc hoạt động có mục đích nào đó.
4 : sự thay đổi, sự chuyển biến
어떤 상황이나 현상이 바뀜.
Việc một hiện tượng hay một tình trạng nào đó được thay đổi.
Ví dụ
[Được tìm tự động]
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 움직임 :
- sự dịch chuyển
- sự thay đổi, sự chuyển biến
- sự vào cuộc
- sự thay đổi, sự chuyển biến
Cách đọc từ vựng 움직임 : [움지김]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.