Có 3 kết quả cho từ : 상황
Chủ đề : Quản lý khách sạn ,Kinh tế ,Tâm lý học ,Đề nghe topik 2 ( Phần 2 ) ,Giáo trình Sejong 4 Phần 2
Nghĩa
1 : tình hình, tình huống, hoàn cảnh
일이 진행되어 가는 형편이나 모양.
Hình ảnh hay tình hình một việc nào đó đang được tiến hành.
Ví dụ
[Được tìm tự động]
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
상황이 가정되다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
상황이 가혹하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
상 - 狀
trạng
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 상황 :
- tình hình, tình huống, hoàn cảnh
Cách đọc từ vựng 상황 : [상황]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.