Có 23 kết quả cho từ : 시험
Nghĩa
1 : sự thi cử, sự kiểm tra, sự sát hạch
문제, 질문, 실제의 행동 등의 일정한 절차에 따라 지식이나 능력을 검사하고 평가하는 일.
Việc kiểm tra và đánh giá kiến thức hay năng lực theo trình tự nhất định qua đề thi, câu hỏi, hành động thực tế...
2 : sự thử nghiệm, sự thí điểm
어떤 계획이나 방법을 실제로 시행하기 전에 실지로 해 보고 그 결과를 알아보는 일.
Việc làm thử thực tế và xem xét kết quả trước khi tiến hành thực tế kế hoạch hay phương pháp nào đó.
3 : sự thử lòng, sự thăm dò, sự cám dỗ
사람의 됨됨이를 알기 위하여 떠보는 일. 또는 그런 꼬임이나 유혹.
Việc dò xét để biết bản chất của con người. Hoặc sự dụ dỗ hay mê hoặc như thế.
Ví dụ
[Được tìm tự động]시험이 가까워지다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
시 - 試
thí
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 시험 :
- sự thi cử, sự kiểm tra, sự sát hạch
- sự thử nghiệm, sự thí điểm
- sự thử lòng, sự thăm dò, sự cám dỗ
Cách đọc từ vựng 시험 : [시험]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.