Có 1 kết quả cho từ : 한탕주의
Nghĩa
1 : chủ nghĩa được ăn cả ngã về không
(속된 말로) 한 번에 크게 돈을 벌거나 성공하려는 태도.
(cách nói thông tục) Thái độ muốn thành công hoặc kiếm tiền lớn trong một lần.
Ví dụ
[Được tìm tự động]
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
의 - 義
nghĩa
주 - 主
chúa , chủ
탕 - 湯
sương , thang , thãng
탕 - 蕩
đãng , đảng
한 - 寒
hàn
한 - 恨
hận
한 - 汗
hàn , hãn , hạn
한 - 漢
hán
한 - 閑
nhàn
한 - 限
hạn
한 - 韓
hàn
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 한탕주의 :
- chủ nghĩa được ăn cả ngã về không
Cách đọc từ vựng 한탕주의 : [한탕주의]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc