Có 1 kết quả cho từ : 두렵다
Chủ đề : Từ vựng trung cấp phần 3 ,Giáo trình Sejong 6 Phần 3 ,Giáo trình đại học seoul lớp 4A ,Ngày 15 - Topik in 30 days ,Giáo trình tổng hợp trung cấp 3 - Phần 3
두렵다
Tính từ - 형용사
Nghĩa
1 : sợ, sợ sệt
몹시 피하고 싶을 만큼 겁이 나고 무섭다.
Lo sợ đến mức muốn lẩn tránh.
2 : lo sợ
걱정되고 불안하다.
Lo lắng và bất an.
Ví dụ
[Được tìm tự động]Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 두렵다 :
- sợ, sợ sệt
- lo sợ
Cách đọc từ vựng 두렵다 : [두렵따]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc