Có 1 kết quả cho từ : 시골길
시골길1
Danh từ - 명사
Nghĩa
1 : đường nông thôn, đường làng
시골에 나 있는 길.
Đường có ở nông thôn.
Ví dụ
[Được tìm tự động] Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 시골길 :
- đường nông thôn, đường làng
Cách đọc từ vựng 시골길 : [시골낄]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.