Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 1 kết quả cho từ : 시골길
시골길1
Danh từ - 명사

Nghĩa

1 : đường nông thôn, đường làng
시골에 나 있는 길.
Đường có ở nông thôn.

Ví dụ

[Được tìm tự động]
시골길을 걸으니 경운기대가 짚단잔뜩 싣고 내 옆을 지나간다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
캄캄한 시골길에서는 귀곡성연상하게 하는 스산한 소리만 들렸다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
민준이는 길눈좋아서 한 번 가 본 시골길도 다 기억해 냈다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
가로등이 없는 시골길은 껌껌했다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
엄마와 나는 껌벅이는 별빛의지하여 가로등 없는 어두시골길을 걸었다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
트럭흙먼지를 내며 시골길을 지나갔다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
시골길달리다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
한밤중에 아무도 없는 시골길혼자 걷는 것은 몹시 두렵다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
시골길에 핀 이름 모를 들꽃들에는 화려하지는 않지만 소박아름다움이 있었다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
기차가 한적한 시골길로 접어들자 창밖에 흐드러지게 핀 들꽃들이 보였다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Xem thêm ví dụ khác

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của từ vựng 시골길 :
    1. đường nông thôn, đường làng

Cách đọc từ vựng 시골길 : [시골낄]

Đánh giá phần từ vựng

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.