Có 2 kết quả cho từ : 모임
Chủ đề : Từ vựng trung cấp phần 1 ,Topik 1 ( Phần 3 ) ,Giáo trình Sejong 2 ,Giáo trình Sejong 4 Phần 1 ,Giáo trình Sejong 5 Phần 2
모임
Danh từ - 명사
Nghĩa
1 : cuộc gặp mặt, cuộc họp
어떤 일을 하기 위하여 여러 사람이 모이는 일.
Việc nhiều người tập hợp để làm việc nào đó.
2 : nhóm, tổ chức
어떤 목적을 위하여 여러 사람이 함께 조직한 단체.
Tập thể do nhiều người cùng tổ chức vì mục đích nào đó.
Ví dụ
[Được tìm tự động]모임에 가입되다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 모임 :
- cuộc gặp mặt, cuộc họp
- nhóm, tổ chức
Cách đọc từ vựng 모임 : [모임]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Kết quả khác
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.