Có 13 kết quả cho từ : 짓다
짓다
Động từ - 동사
Nghĩa
1 : nấu, may, xây
재료를 가지고 밥, 옷, 집 등을 만들다.
Lấy nguyên vật liệu rồi thổi cơm, may áo quần, làm nhà...
2 : sắc thuốc
여러 가지 재료를 섞어 약을 만들다.
Trộn các loại nguyên liệu để tạo thành thuốc.
3 : sáng tác
시, 소설, 편지, 노래 가사 등의 글을 쓰다.
Viết ra thơ, tiểu thuyết, thư, lời bài hát...
4 : sáng tác, viết nhạc, soạn nhạc
노래의 곡조를 만들다.
Tạo ra nhịp điệu của ca khúc.
5 : kết bè, kết nhóm
여럿이 모여 줄이나 무리를 이루다.
Nhiều người hay sự vật tụ tập với nhau làm thành hàng hoặc nhóm.
6 : trồng
농사를 하다.
Làm nông nghiệp.
7 : tung tin
거짓으로 꾸미다.
Nói dối.
8 : nở, thở
어떤 표정이나 태도 등을 얼굴이나 몸에 나타내다.
Thể hiện thái độ hay vẻ mặt nào đó trên nét mặt hoặc cơ thể.
9 : gây (tội)
죄를 저지르다.
Tạo thành tội ác.
10 : kết
끈 같은 것을 이용하여 매듭을 만들다.
Sử dụng những thứ như dây... buộc thành mấu.
11 : đưa ra
해 온 일이나 말 등의 끝을 내다.
Kết thúc lời nói hay việc đã làm.
12 : đặt
이름 등을 정하다.
Định ra tên...
13 : tạo nên, xây dựng
관계를 맺거나 짝을 이루다.
Kết giao quan hệ hoặc trở nên thân thiết.
Ví dụ
[Được tìm tự động]Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 짓다 :
- nấu, may, xây
- sắc thuốc
- sáng tác
- sáng tác, viết nhạc, soạn nhạc
- kết bè, kết nhóm
- trồng
- tung tin
- nở, thở
- gây tội
- kết
- đưa ra
- đặt
- tạo nên, xây dựng
Cách đọc từ vựng 짓다 : [짇ː따]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc