Có 1 kết quả cho từ : 절레절레
절레절레
Phó từ - 부사
Nghĩa
1 : nguây nguẩy, quầy quậy
머리를 왼쪽과 오른쪽으로 자꾸 흔드는 모양.
Hình ảnh lắc đầu qua bên trái rồi lại qua bên phải một cách liên tục.
Ví dụ
[Được tìm tự động]
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
그녀는 내가 물어 본 말에 고개를 절레절레 흔들며 자신은 모르는 일이라고 했다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gi
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 절레절레 :
- nguây nguẩy, quầy quậy
Cách đọc từ vựng 절레절레 : [절레절레]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.