Có 2 kết quả cho từ : 정도
Nghĩa
1 : đạo đức, chính nghĩa
사람이 따라야 할 올바른 길이나 정당한 도리.
Đạo lí chính đáng hay con đường đúng đắn mà con người phải theo.
Ví dụ
[Được tìm tự động] Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 정도 :
- đạo đức, chính nghĩa
Cách đọc từ vựng 정도 : [정ː도]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Kết quả khác
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.