Có 1 kết quả cho từ : 알아보다
Chủ đề : Quản lý khách sạn ,Từ vựng trung cấp phần 2 ,Giáo trình Sejong 6 Phần 2 ,Giáo trình Sejong 6 Phần 3 ,Giáo trình đại học seoul lớp 2A
알아보다
Động từ - 동사
Nghĩa
1 : tìm hiểu
모르는 것을 알려고 살펴보거나 조사하다.
Xem xét hay điều tra để biết được điều không biết.
2 : nhận biết
눈으로 보고 구별하여 알다.
Nhìn bằng mắt và phân biệt biết được.
3 : nhận ra
잊어버리지 않고 기억하다.
Không quên mà nhớ.
4 : nhìn nhận
사람의 능력이나 물건의 가치 등을 인정하다.
Công nhận năng lực của con người hay giá trị của đồ vật...
5 : tìm kiếm
일할 곳을 찾다.
Tìm nơi làm việc.
Ví dụ
[Được tìm tự động]
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 알아보다 :
- tìm hiểu
- nhận biết
- nhận ra
- nhìn nhận
- tìm kiếm
Cách đọc từ vựng 알아보다 : [아라보다]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc