Có 4 kết quả cho từ : 전철
Chủ đề : Đường sắt ,Tai nạn giao thông
Nghĩa
1 : vết xe đỗ, lỗi lầm xưa
이전 사람이 저지른 잘못된 일이나 실패한 일.
Với nghĩa là vết bánh xe đã đi qua phía trước, chỉ việc sai trái con người phạm phải hay việc thất bại trước đây.
Ví dụ
[Được tìm tự động]
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
전 - 前
tiền , tiễn
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 전철 :
- vết xe đỗ, lỗi lầm xưa
Cách đọc từ vựng 전철 : [전철]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc