Có 6 kết quả cho từ : 이적
Nghĩa
1 : sự chuyển khẩu, sự chuyển hộ khẩu
호적을 옮김.
Việc chuyển hộ tịch.
2 : sự chuyển nhóm, sự chuyển công ty
운동선수나 연예인 등이 소속 팀이나 회사를 옮김.
Việc vận động viên hay nghệ sĩ... chuyển nhóm hay công ty trực thuộc.
Ví dụ
[Được tìm tự động]
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
이 - 移
di , dị , sỉ , xỉ
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 이적 :
- sự chuyển khẩu, sự chuyển hộ khẩu
- sự chuyển nhóm, sự chuyển công ty
Cách đọc từ vựng 이적 : [이적]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.