Có 12 kết quả cho từ : 싸다
Chủ đề : Từ vựng sơ cấp phần 3 ,Từ vựng sơ cấp phần 4 ,Từ vựng trung cấp phần 2 ,Topik 1 ( Phần 4 ) ,Giáo trình Sejong 1
싸다3
Tính từ - 형용사
Nghĩa
1 : rẻ
값이 보통보다 낮다.
Giá thấp hơn bình thường.
2 : đáng, đáng đời
좋지 못한 처지에 놓인 것이 저지른 일에 비해 조금도 아깝거나 아쉬울 것이 없이 마땅하다.
Đối với những hành động không tốt đẹp hay hành động phạm tội thì không hề có chút thương tiếc hay hối tiếc.
Ví dụ
[Được tìm tự động]
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 싸다 :
- rẻ
- đáng, đáng đời
Cách đọc từ vựng 싸다 : [싸다]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc