Có 1 kết quả cho từ : 심각하다
Chủ đề : Công nghệ môi trường ,Từ vựng trung cấp phần 3 ,Giáo trình đại học seoul lớp 4A ,Giáo trình đại học seoul lớp 4B ,Giáo trình đại học seoul lớp 5B Phần 3
Nghĩa
1 : trầm trọng, nghiêm trọng
상태나 정도가 매우 심하거나 절박하거나 중대하다.
Trạng thái hay mức độ rất nghiêm trọng, cấp bách hay trọng đại.
Ví dụ
[Được tìm tự động]
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
심각하게 거론되다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
각 - 刻
hặc , khắc
심 - 深
thâm
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 심각하다 :
- trầm trọng, nghiêm trọng
Cách đọc từ vựng 심각하다 : [심ː가카다]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.