Có 5 kết quả cho từ : 방향
Nghĩa
1 : phương hướng
어떤 지점이나 방위를 향하는 쪽.
Phía hướng về điểm hay phương nào đó.
2 : phương hướng
어떤 일이 일정한 목표를 향하여 나아가는 쪽.
Phương hướng mà việc nào đó hướng tới mục tiêu nhất định.
Ví dụ
[Được tìm tự động]Một xe lần lượt tông vào hai xe đang chờ tín hiệu rồi quay đầu chạy ngược chiều.
방향을 가리키다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
방 - 方
bàng , phương
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 방향 :
- phương hướng
- phương hướng
Cách đọc từ vựng 방향 : [방향]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.