Có 2 kết quả cho từ : 다치다
Chủ đề : Từ vựng sơ cấp phần 3 ,Topik 1 ( Phần 2 ) ,Giáo trình Sejong 3 ,Giáo trình Sejong 4 Phần 2 ,Giáo trình đại học seoul lớp 2B
다치다1
Động từ - 동사
Nghĩa
1 : bị thương, trầy
부딪치거나 맞거나 하여 몸이나 몸의 일부에 상처가 생기다. 또는 상처가 생기게 하다.
Va đập hoặc va chạm nên xuất hiện vết thương ở cơ thể hay một phần cơ thể. Hoặc làm cho vết thương xuất hiện.
2 : tổn thương
마음이나 체면이나 명예가 상하다. 또는 상하게 하다.
Tâm hồn, thể diện hoặc danh dự bị tổn thương. Hoặc làm cho tổn thương.
3 : hỏng, hỏng hóc, hư hỏng
남의 재산에 손해를 끼치다. 또는 끼치게 하다.
Gây thiệt hại cho tài sản của người khác. Hoặc khiến cho như vậy.
Ví dụ
[Được tìm tự động]
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
각막을 다치다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 다치다 :
- bị thương, trầy
- tổn thương
- hỏng, hỏng hóc, hư hỏng
Cách đọc từ vựng 다치다 : [다치다]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Kết quả khác
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.