Có 3 kết quả cho từ : 위엄
Nghĩa
1 : sự uy nghiêm, sự uy nghi
존경할 만한 지위와 권세가 있어 엄숙한 태도나 분위기.
Bầu không khí hay thái độ nghiêm túc vì có địa vị hay quyền thế đáng tôn kính.
Ví dụ
[Được tìm tự động]위엄을 무너뜨리다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
엄 - 嚴
nghiêm
위 - 威
oai , uy
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 위엄 :
- sự uy nghiêm, sự uy nghi
Cách đọc từ vựng 위엄 : [위엄]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc