Có 1 kết quả cho từ : 가만가만히
가만가만히
Phó từ - 부사
Nghĩa
1 : một cách khe khẽ, một cách khẽ khàng
아주 조용하고 조심스럽게.
Một cách rất yên lặng và thận trọng.
Ví dụ
[Được tìm tự động]가만가만히 들어오다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 가만가만히 :
- một cách khe khẽ, một cách khẽ khàng
Cách đọc từ vựng 가만가만히 : [가만가만히]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc