Có 1 kết quả cho từ : 빗장
빗장
Danh từ - 명사
Nghĩa
1 : then ngang, then cửa
문을 닫고 가로질러 잠그는 막대.
Que đóng cửa và cài ngang khóa lại.
Ví dụ
[Được tìm tự động]
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
빗장이 걸리다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 빗장 :
- then ngang, then cửa
Cách đọc từ vựng 빗장 : [빋짱]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.