Có 1 kết quả cho từ : 가묘
Nghĩa
1 : mộ tạm
정식으로 시신을 묻기 전에 임시로 만든 묘.
Ngôi mộ được làm tạm thời trước khi chính thức chôn thi thể.
Ví dụ
[Được tìm tự động]
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
가 - 假
giá , giả , hà
묘 - 墓
mộ
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 가묘 :
- mộ tạm
Cách đọc từ vựng 가묘 : [가ː묘]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.