Có 1 kết quả cho từ : 가져가다
Chủ đề : Topik 1 ( Phần 1 ) ,Giáo trình Sejong 3 ,Giáo trình đại học seoul lớp 2A ,Chương trình tiếng Hàn hội nhập xã hội Hàn Quốc KIIP 2 Phần 1 ,Ngày 12 - 쏙쏙 토픽 어휘 초급
가져가다
Động từ - 동사
Nghĩa
1 : mang đi, đem đi
어떤 물건을 한 곳에서 다른 곳으로 옮겨 가다.
Di chuyển vật nào đó từ một chỗ sang chỗ khác.
2 : mang theo, đem theo
어떤 물건을 챙겨 가다.
Lấy đồ vật nào đó đi.
3 : lấy đi
다른 사람의 물건을 훔쳐 자신의 것으로 만들다.
Trộm đồ của người khác và làm thành cái của mình.
4 : dẫn dắt, dẫn tới
어떤 상태나 결과로 이끌어 가다.
Dẫn đến trạng thái hay kết quả nào đó.
Ví dụ
[Được tìm tự động]
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 가져가다 :
- mang đi, đem đi
- mang theo, đem theo
- lấy đi
- dẫn dắt, dẫn tới
Cách đọc từ vựng 가져가다 : [가저가다]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc