Có 1 kết quả cho từ : 갑부
Chủ đề : Lịch sử
Nghĩa
1 : Tỉ phú
대단한 큰 부자.
Người rất giàu có.
Ví dụ
[Được tìm tự động]갑부가 되다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
갑 - 甲
giáp
부 - 富
phú
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 갑부 :
- Tỉ phú
Cách đọc từ vựng 갑부 : [갑뿌]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.