Có 1 kết quả cho từ : 일찍
Chủ đề : Từ vựng sơ cấp ,Từ vựng sơ cấp phần 3 ,Giáo trình Sejong 2 ,Giáo trình Sejong 3 ,Giáo trình đại học seoul lớp 1B
일찍1
Phó từ - 부사
Nghĩa
1 : sớm
정해진 시간보다 빠르게.
Nhanh hơn thời gian đã định.
2 : sớm
보통 다른 일이나 다른 사람보다 먼저.
Thông thường trước việc khác hay người khác.
Ví dụ
[Được tìm tự động]
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 일찍 :
- sớm
- sớm
Cách đọc từ vựng 일찍 : [일찍]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.