Có 9 kết quả cho từ : 전투
Nghĩa
1 : sự chiến đấu
두 편의 군대가 무기를 갖추고 서로 싸움.
Việc quân đội hai phía lấy vũ khí và đánh nhau.
Ví dụ
[Được tìm tự động] Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 전투 :
- sự chiến đấu
Cách đọc từ vựng 전투 : [전ː투]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.