Có 4 kết quả cho từ : 이모
Chủ đề : Gia đình ,Mối quan hệ ,Từ vựng trung cấp phần 4 ,Giáo trình đại học seoul lớp 4A ,Giáo trình đại học seoul lớp 1B
Nghĩa
1 : dì
어머니의 언니나 여동생을 이르거나 부르는 말.
Từ dùng để chỉ hoặc gọi chị hoặc em gái của mẹ.
Ví dụ
[Được tìm tự động]
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
모 - 母
mô , mẫu
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 이모 :
- dì
Cách đọc từ vựng 이모 : [이모]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.