Có 1 kết quả cho từ : 심해
Chủ đề : Giáo trình Sejong 4 Phần 1 ,Giáo trình đại học seoul lớp 1A ,Bí quyết luyên viết topik 2 Phần 4
Nghĩa
1 : biển sâu
수심이 이백 미터 이상인 깊은 바다.
Biển có độ sâu trên 200m.
Ví dụ
[Được tìm tự động]
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
심 - 深
thâm
해 - 海
hải
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 심해 :
- biển sâu
Cách đọc từ vựng 심해 : [심ː해]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc