Có 2 kết quả cho từ : 아름다움
아름다움
Danh từ - 명사
Nghĩa
1 : vẻ đẹp, nét đẹp, cái đẹp
아름다운 모습.
dáng vẻ đẹp đẽ
Ví dụ
[Được tìm tự động]
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 아름다움 :
- vẻ đẹp, nét đẹp, cái đẹp
Cách đọc từ vựng 아름다움 : [아름다움]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Kết quả khác
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc