Có 4 kết quả cho từ : 생기다
Chủ đề : Từ vựng trung cấp phần 2 ,Từ vựng trung cấp phần 3 ,Từ vựng cao cấp phần 4 ,Từ vựng cao cấp phần 6 ,Topik 1 ( Phần 4 )
생기다1
Động từ - 동사
Nghĩa
1 : sinh ra, nảy sinh
없던 것이 새로 있게 되다.
Cái chưa có trở nên có mới.
2 : có được
자기의 것이 아니던 것이 자기의 것으로 되다.
Cái vốn không phải là của mình trở thành cái của mình.
3 : phát sinh, nảy sinh
사고나 일, 문제 등이 일어나다.
Sự cố, công việc hay vấn đề... xảy ra.
4 : trông giống như, trông có vẻ
사람이나 사물의 생김새가 어떠한 모양으로 되다.
Dáng vẻ của con người hay sự vật thành bộ dạng nào đó.
Ví dụ
[Được tìm tự động]
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 생기다 :
- sinh ra, nảy sinh
- có được
- phát sinh, nảy sinh
- trông giống như, trông có vẻ
Cách đọc từ vựng 생기다 : [생기다]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.