Có 5 kết quả cho từ : 반찬
Chủ đề : Từ vựng sơ cấp phần 2 ,Topik 1 ( Phần 3 ) ,Giáo trình Sejong 2 ,Giáo trình đại học seoul lớp 4A ,Giáo trình đại học seoul lớp 5B Phần 3
Nghĩa
1 : món ăn kèm, thức ăn phụ
식사를 할 때 밥에 곁들여 먹는 음식.
Thức ăn ăn cùng với cơm khi dùng bữa.
Ví dụ
[Được tìm tự động]
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
반 - 飯
phãn , phạn
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 반찬 :
- món ăn kèm, thức ăn phụ
Cách đọc từ vựng 반찬 : [반찬]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.