Có 1 kết quả cho từ : 겉모습
Chủ đề : Tâm lý học ,Bí quyết luyên viết topik 2 Phần 3 ,Bí quyết luyên viết topik 2 Phần 4 ,Ngày 2 - 쏙쏙 토픽 어휘 중급
겉모습
Danh từ - 명사
Nghĩa
1 : vẻ ngoài, bề ngoài
겉으로 드러나 보이는 모습.
Hình ảnh nhìn thấy, lộ ra bên ngoài.
Ví dụ
[Được tìm tự động]겉모습만 보다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 겉모습 :
- vẻ ngoài, bề ngoài
Cách đọc từ vựng 겉모습 : [건모습]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.