Có 1 kết quả cho từ : 유약하다
Nghĩa
1 : nhu nhược, nhút nhát
성격이나 태도 등이 부드럽고 약하다.
Tính cách hay thái độ... mềm mỏng và yếu ớt.
Ví dụ
[Được tìm tự động]약 - 弱
nhược
유 - 柔
nhu
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 유약하다 :
- nhu nhược, nhút nhát
Cách đọc từ vựng 유약하다 : [유야카다]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.