Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 1 kết quả cho từ : 전달되다
전달되다
Động từ - 동사

Nghĩa

1 : được chuyển đi, được gửi đi
사물이 어떤 대상에게 전해져 받게 되다.
Sự vật được chuyển và nhận bởi đối tượng nào đó.
2 : được truyền đạt
내용이나 뜻이 전해져 알려지다.
Ý nghĩa hay nội dung được chuyển tải cho biết.
3 : được truyền tải
신호나 자극 등이 다른 곳에 보내지거나 전해지다.
Tín hiệu hay sự kích thích... được gửi hay chuyển sang nơi khác.
Cách chia (Chức năng đang thử nghiệm) : 전달될,전달되겠습니다,전달되지 않,전달되시겠습니다,전달돼요,전달됩니다,전달됩니까,전달되는데,전달되는,전달된데,전달될데,전달되고,전달되면,전달되며,전달돼도,전달된다,전달되다,전달되게,전달돼서,전달돼야 한다,전달돼야 합니다,전달돼야 했습니다,전달됐다,전달됐습니다,전달됩니다,전달됐고,전달되,전달됐,전달돼,전달된,전달돼라고 하셨다,전달돼졌다,전달돼지다

Hán hàn

Bạn có thể xem tất cả các âm hán hàn tại đây
전 - 傳
truyến , truyền , truyện
sự truyền miệng, sự truyền khẩu

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của từ vựng 전달되다 :
    1. được chuyển đi, được gửi đi
    2. được truyền đạt
    3. được truyền tải

Cách đọc từ vựng 전달되다 : [전달되다]

Đánh giá phần từ vựng

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.