Có 2 kết quả cho từ : 감수하다
Chủ đề : Từ vựng cao cấp phần 5 ,Giáo trình đại học seoul lớp 6A Phần 1 ,Giáo trình đại học seoul lớp 6A Phần 2 ,Giáo trình đại học seoul lớp 6A Phần 3 ,Giáo trình tổng hợp sơ cấp 2 - Phần 3
Nghĩa
1 : cam chịu, cam lòng
괴롭고 힘든 일을 달갑게 받아들이다.
Chấp nhận việc khó nhọc và phiền phức một cách vui vẻ.
Ví dụ
[Được tìm tự động]감 - 甘
cam
수 - 受
thâu , thọ , thụ
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 감수하다 :
- cam chịu, cam lòng
Cách đọc từ vựng 감수하다 : [감수하다]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Kết quả khác
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.