Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 1 kết quả cho từ : 많이
많이
Phó từ - 부사

Nghĩa

1 : nhiều
수나 양, 정도 등이 일정한 기준보다 넘게.
Số, lượng hay mức độ vượt tiêu chuẩn nhất định.

Ví dụ

[Được tìm tự động]
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
추석에 돈을 많이 써서 지난달 가계적자였다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
나는 여행 갈 때 보관이 쉽고 조리가 간단한 통조림으로가공식품많이 가져간다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
신화 속에 나오는 신들은 가공인물지만 인간모습많이 닮았다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
지역가죽유명해서 구두, 가방, 가죽 장갑 등의 가공품많이 팔린다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
선생님 집 거실에는 장식장, 소파 같은 가구많이 놓여 있었다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
건물 너무 많이 낡았다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
삼촌은 자기 앞도 못 가리면서 나한테 잔소리많이 한다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
동생은 성격매우 내성적이어서 사람들 낯을 많이 가린다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
가리비는 자연산으로 채취하는 것이 힘들어서 양식많이 한다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Xem thêm ví dụ khác

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của từ vựng 많이 :
    1. nhiều

Cách đọc từ vựng 많이 : [마ː니]

Đánh giá phần từ vựng

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.