Có 2 kết quả cho từ : 들어가다
들어가다
Động từ - 동사
Nghĩa
1 : đi vào, bước vào
밖에서 안으로 향하여 가다.
Đi theo hướng từ ngoài vào trong.
2 : vào tới, dẫn tới
전기나 수도 등의 시설이 설치되다.
Các thiết bị như điện, nước... được lắp đặt.
3 : bước vào, bước sang
새로운 상태나 시기가 시작되다.
Thời kì hay trạng thái mới được bắt đầu.
4 : mất, hao tổn
어떤 일에 돈, 노력, 물자 등이 쓰이다.
Tiền của, sự nỗ lực, vật tư... được sử dụng vào việc nào đó.
5 : vào
어떤 것의 안에 끼워 넣어지다.
Được chèn vào trong cái gì đó.
6 : ngấm vào
안으로 스며들다.
Thấm vào bên trong.
7 : rơi vào, ở vào
어떤 것이 다른 사람이나 단체 등에 전해지거나 소유되다.
Cái nào đó được sở hữu hay được chuyền về người hay tổ chức khác.
8 : gia nhập, tham gia
어떤 단체의 구성원이 되다.
Trở thành thành viên của đoàn thể nào đó.
9 : thuộc vào, xếp vào
어떤 범위나 기준 안에 포함되다.
Được bao gồm trong phạm vi hay tiêu chuẩn nào đó.
10 : vào đầu, lĩnh hội
어떤 내용이 이해되어 기억에 남다.
Nội dung nào đó được hiểu và lưu lại trong trí nhớ.
11 : lõm vào, trũng
물체의 겉면이 안으로 우묵하게 되다.
Mặt ngoài của vật thể bị lõm vào trong.
12 : kết thúc, chấm dứt
분명하게 드러났던 현상이 사라지다.
Hiện tượng từng nổi trội một cách rõ rệt bị biến mất.
13 : bước vào, ghi vào
학문이나 지식 등을 알아 가다.
Tìm hiểu về học vấn hay tri thức.
14 : vừa
옷이나 신발 등이 몸에 맞다.
Quần áo hay giày dép… vừa với thân người.
Ví dụ
[Được tìm tự động]
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 들어가다 :
- đi vào, bước vào
- vào tới, dẫn tới
- bước vào, bước sang
- mất, hao tổn
- vào
- ngấm vào
- rơi vào, ở vào
- gia nhập, tham gia
- thuộc vào, xếp vào
- vào đầu, lĩnh hội
- lõm vào, trũng
- kết thúc, chấm dứt
- bước vào, ghi vào
- vừa
Cách đọc từ vựng 들어가다 : [드러가다]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Kết quả khác
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc