Có 2 kết quả cho từ : 라는데도
라는데도
Nghĩa ngữ pháp 라는데도
1 : mặc dù nghe nói ...nhưng...
Ví dụ cho ngữ pháp 라는데도
언론에서는 불경기라는데도 사치품들은 여전히 잘 팔린다고 한다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
오늘 하루 모든 메뉴가 공짜라는데도 사람들이 오지 않는다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
내가 사실이 아니라는데도 아무도 믿어 주지 않았다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
집에서 전화가 와 빨리 들어오라는데도 지수는 집에 갈 생각이 없어 보인다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
남편은 아이들이 놀아 달라는데도 귀찮다며 잠만 잔다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Ngữ pháp tương đồng với 라는데도
- Trang chủ /
- Trang chủ ngữ pháp /
- Ngữ pháp 라는데도
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của ngữ pháp 라는데도 :
- mặc dù nghe nói ...nhưng...
- dù bảo… nhưng...
Trong bài nếu như có ví dụ cho ngữ pháp 라는데도 thì sẽ có bài tập giúp bạn ôn luyện.
Bài tập bao gồm 3 dạng luyện tập. Dạng nghe, dạng nói, dạng viết.
Đánh giá phần ngữ pháp
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích ngữ pháp này không ?
Nguồn : Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc