Có 1 kết quả cho từ : 아 나가다
아 나가다
Nghĩa ngữ pháp 아 나가다
Ví dụ cho ngữ pháp 아 나가다
은행에서 빌린 돈은 원금과 이자를 합쳐 다달이 갚아 나가고 있다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
나는 내년에 유학을 떠나 본격적으로 전공에 대한 지식과 견문을 쌓아 나갈 생각이다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
일을 실수 없이 하기 위해서는 차근차근 계제를 밟아 나가는 것이 좋다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
어머니는 집안 재정을 긴축하면서 집안의 빚을 갚아 나가셨다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
김 노인에게 돈을 빌려 쓴 상인들은 일수를 끊어서 조금씩 갚아 나갔다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Ngữ pháp tương đồng với 아 나가다
- Trang chủ /
- Trang chủ ngữ pháp /
- Ngữ pháp 아 나가다
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của ngữ pháp 아 나가다 :
- rồi, đang, cứ
Trong bài nếu như có ví dụ cho ngữ pháp 아 나가다 thì sẽ có bài tập giúp bạn ôn luyện.
Bài tập bao gồm 3 dạng luyện tập. Dạng nghe, dạng nói, dạng viết.
Đánh giá phần ngữ pháp
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích ngữ pháp này không ?
Nguồn : Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc