Có 2 kết quả cho từ : 아 놓다
아 놓다
Nghĩa ngữ pháp 아 놓다
1 : sẵn, đâu vào đấy
Ví dụ cho ngữ pháp 아 놓다
광에 쌓아 놓다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
신호등을 달아 놓다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
돈을 쌓아 놓다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
책을 쌓아 놓다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
잇달아 놓다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Ngữ pháp tương đồng với 아 놓다
- Trang chủ /
- Trang chủ ngữ pháp /
- Ngữ pháp 아 놓다
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của ngữ pháp 아 놓다 :
- sẵn, đâu vào đấy
- cứ, hoài
Trong bài nếu như có ví dụ cho ngữ pháp 아 놓다 thì sẽ có bài tập giúp bạn ôn luyện.
Bài tập bao gồm 3 dạng luyện tập. Dạng nghe, dạng nói, dạng viết.
Đánh giá phần ngữ pháp
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích ngữ pháp này không ?
Nguồn : Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc