Có 4 kết quả cho từ : 려고 하다
려고 하다
Nghĩa ngữ pháp 려고 하다
1 : định
Ví dụ cho ngữ pháp 려고 하다
제보자 멈춘 후에도 운전석 문이 안 열리니까 조수석 문을 열고 도주를 하려고 했는데 주위 사람들이 가지 말고 있으라고 제지를 해서….
PV Ngay cả khi dừng xe Do cửa tài xế không mở nên tôi đã mở cửa xe khách định bỏ chạy nhưng mọi người xung quanh đã ngăn cản. .
나는 가급적이면 저녁은 식구들과 먹으려고 한다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
선생님의 질문에 내가 대답하려고 했는데 민준이가 가로맡아서 대답해 버렸다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
다들 외국어를 잘하는데 나만 이대로 가만있으면 안 될 것 같아 중국어를 배우려고 한다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
일을 마치고 일어나려고 하니 정신이 가물거리며 피로가 몰려왔다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Ngữ pháp tương đồng với 려고 하다
- Trang chủ /
- Trang chủ ngữ pháp /
- Ngữ pháp 려고 하다
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của ngữ pháp 려고 하다 :
- định
- sắp
Trong bài nếu như có ví dụ cho ngữ pháp 려고 하다 thì sẽ có bài tập giúp bạn ôn luyện.
Bài tập bao gồm 3 dạng luyện tập. Dạng nghe, dạng nói, dạng viết.
Đánh giá phần ngữ pháp
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích ngữ pháp này không ?
Nguồn : Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc