Có 2 kết quả cho từ : -으려는지
-으려는지
Nghĩa ngữ pháp -으려는지
1 : định…, sắp...
Ví dụ cho ngữ pháp -으려는지
상사는 아랫사람을 제대로 잡으려는지 엄포를 크게 놓았다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
지수는 라면을 먹으려는지 냄비를 찾느라 분주하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
동생이 땀을 닦으려는지 손수건을 달라고 했다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
승규가 잃어버린 돈을 찾겠다고 나갔는데 대체 어디서부터 어떻게 찾으려는지 모르겠어요.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
지수는 독서를 하기 전에 왜 그 책을 읽으려는지 전기를 작성하고 있다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Ngữ pháp tương đồng với -으려는지
- Trang chủ /
- Trang chủ ngữ pháp /
- Ngữ pháp -으려는지
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của ngữ pháp -으려는지 :
- định…, sắp...
- định… hay sao ấy, sắp… hay sao ấy
Trong bài nếu như có ví dụ cho ngữ pháp -으려는지 thì sẽ có bài tập giúp bạn ôn luyện.
Bài tập bao gồm 3 dạng luyện tập. Dạng nghe, dạng nói, dạng viết.
Đánh giá phần ngữ pháp
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích ngữ pháp này không ?
Nguồn : Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Hohohi đã có mặt trên app. Click để tải app hohohi cho android và iphone Kết nối với hohohi qua group "Hàn Quốc Tốc Hành"