Có 2 kết quả cho từ : 더라면서
더라면서
Nghĩa ngữ pháp 더라면서
1 : nói là ... nhưng, bảo là ...mà lại
Ví dụ cho ngữ pháp 더라면서
유민이가 나한테는 지수가 예쁘더라면서 너한테는 왜 평범했다고 한 걸까?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
나한테는 그 책이 재미있더라면서 왜 승규한테는 재미없다고 했지?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
나도 들었어. 친구들이 모두 태권도를 배우더라면서 자기도 배우고 싶다고 했지?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
유민이는 민준이가 자기한테 쪽지 하나를 건네주더라면서 쪽지의 내용을 이야기해 주었다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
최 씨는 정 씨가 이렇게 말하더라면서 오해가 생긴 과정을 설명했다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Ngữ pháp tương đồng với 더라면서
- Trang chủ /
- Trang chủ ngữ pháp /
- Ngữ pháp 더라면서
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của ngữ pháp 더라면서 :
- nói là ... nhưng, bảo là ...mà lại
- nói là ... đồng thời...
Trong bài nếu như có ví dụ cho ngữ pháp 더라면서 thì sẽ có bài tập giúp bạn ôn luyện.
Bài tập bao gồm 3 dạng luyện tập. Dạng nghe, dạng nói, dạng viết.
Đánh giá phần ngữ pháp
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích ngữ pháp này không ?
Nguồn : Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia