Có 8 kết quả cho từ : -더라니
-더라니
Nghĩa ngữ pháp -더라니
1 : nghe nói… đấy
Ví dụ cho ngữ pháp -더라니
저 녀석이 내게 다짜고짜 화부터 내더라니까?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
응, 그 차를 거의 자식처럼 다루더라니까.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
내 이럴 줄 알았다. 어째 아침부터 기분이 이상하더라니.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
지수가 이 책은 기대했던 것보다 재미가 없더라니 다른 책을 읽어야겠다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
그 설명이 이해가 안 되더라니 그것보다 더 쉽게 어떻게 설명하니?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Ngữ pháp tương đồng với -더라니
- Trang chủ /
- Trang chủ ngữ pháp /
- Ngữ pháp -더라니
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của ngữ pháp -더라니 :
- nghe nói… đấy
- nghe nói, được biết
Trong bài nếu như có ví dụ cho ngữ pháp -더라니 thì sẽ có bài tập giúp bạn ôn luyện.
Bài tập bao gồm 3 dạng luyện tập. Dạng nghe, dạng nói, dạng viết.
Đánh giá phần ngữ pháp
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích ngữ pháp này không ?
Nguồn : Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Hohohi đã có mặt trên app. Click để tải app hohohi cho android và iphone Kết nối với hohohi qua group "Hàn Quốc Tốc Hành"