Có 6 kết quả cho từ : 라든지
라든지
Nghĩa ngữ pháp 라든지
1 : là... hay...
2 : bất kể là… hay...
3 : hãy… hay hãy...
Ví dụ cho ngữ pháp 라든지
여기 물건을 가져다 놓기만 하고 쓰라든지 말라든지 하는 얘기를 안 해주면 어떻게 해?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
다음 순서를 준비하라든지 좀 더 기다리라든지 빨리 알려 줘야 하는 거 아냐?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
이런 방법이 맞다든지 아니라든지 말을 해 줘야지.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
산이라든지 바다라든지 자연을 즐길 수 있는 곳에 가면 기분이 상쾌하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
상담을 예약하라든지 답변을 기다리라는지 그런 말은 안 해?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Ngữ pháp tương đồng với 라든지
- Trang chủ /
- Trang chủ ngữ pháp /
- Ngữ pháp 라든지
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của ngữ pháp 라든지 :
- là... hay...
- bất kể là… hay...
- hãy… hay hãy...
- bất kể hãy… hay hãy...
Trong bài nếu như có ví dụ cho ngữ pháp 라든지 thì sẽ có bài tập giúp bạn ôn luyện.
Bài tập bao gồm 3 dạng luyện tập. Dạng nghe, dạng nói, dạng viết.
Đánh giá phần ngữ pháp
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích ngữ pháp này không ?
Nguồn : Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc