Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 1 kết quả cho từ : -기로 하다

-기로 하다

Nghĩa ngữ pháp -기로 하다

1 : quyết định, xác định
앞의 말이 나타내는 행동을 할 것을 결심하거나 약속함을 나타내는 표현.
Cấu trúc thể hiện sự quyết tâm hay hứa hẹn sẽ thực hiện hành động mà từ ngữ phía trước thể hiện.

Bổ sung cho ngữ pháp -기로 하다

Ngữ pháp V-기로 하다.


- Diễn tả lời hứa với ai đó hoặc diễn tả sự quyết tâm của bản thân. Dịch nghĩa: QUYẾT ĐỊNH ,SẼ . Thường dùng cấu trúc này với dạng V – 기로 했다. - Động từ 하다 có thể thay thế bằng 결심하다, 결정하다, 약속하다, 작정하다.


제가 다음달부터 그만두기로 했어요. Tôi quyết định nghỉ việc từ tháng sau.
나는 데이비드씨랑 3월에 결혼하기로 했어요.그리고 축의금 형편이  어려운 사람들을 위해 봉사하기로 했어요. Tôi sẽ kết hôn với David vào tháng 3. Và tiền mừng cưới chúng tôi định quyên góp cho những người khó khăn.
\올해 토픽 6급을 따기로 결심했습니다. Tôi quyết tâm sẽ đạt topik 6 vào năm nay. 


- Chủ yếu  dùng기로 하다 ở dạng quá khứ 기로 했습니다/했어요. Tuy nhiên cũng có thể dùng với dạng 기로 해요. Diễn tả người nói và người nghe cùng hẹn nhau làm gì đó.


   A:여보 내일 뭐해요? Mình à mai chúng ta làm gi?
  B:   같이 운동하기로 해요/합시다. Ngày mai chúng ta cùng đi tập thể dục nhé.
 

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của ngữ pháp -기로 하다 :
    1. quyết định, xác định

Trong bài nếu như có ví dụ cho ngữ pháp -기로 하다 thì sẽ có bài tập giúp bạn ôn luyện.

Bài tập bao gồm 3 dạng luyện tập. Dạng nghe, dạng nói, dạng viết.

Đánh giá phần ngữ pháp

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích ngữ pháp này không ?
Nguồn : Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia

Hohohi đã có mặt trên app. Click để tải app hohohi cho androidiphone Kết nối với hohohi qua group "Hàn Quốc Tốc Hành"