Có 4 kết quả cho từ : 려는지
려는지
Nghĩa ngữ pháp 려는지
1 : là định…, là sắp...
Ví dụ cho ngữ pháp 려는지
천지가 개벽을 하려는지 지구 곳곳에 며칠째 폭우가 쏟아지고 있다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
비가 오려는지 하늘에 잿빛 구름이 가득 끼었다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
비가 오려는지 하늘에 먹구름이 잔뜩 끼었다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
비가 오려는지 새들이 나지막이 날고 있었다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
상사는 아랫사람을 제대로 잡으려는지 엄포를 크게 놓았다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Ngữ pháp tương đồng với 려는지
- Trang chủ /
- Trang chủ ngữ pháp /
- Ngữ pháp 려는지
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của ngữ pháp 려는지 :
- là định…, là sắp...
- định… hay sao ấy, sắp… hay sao ấy
Trong bài nếu như có ví dụ cho ngữ pháp 려는지 thì sẽ có bài tập giúp bạn ôn luyện.
Bài tập bao gồm 3 dạng luyện tập. Dạng nghe, dạng nói, dạng viết.
Đánh giá phần ngữ pháp
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích ngữ pháp này không ?
Nguồn : Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia