Có 2 kết quả cho từ : 라든가
라든가
Nghĩa ngữ pháp 라든가
1 : là... hay...
Ví dụ cho ngữ pháp 라든가
버스라든가 택시라든가 시간이 적게 걸리는 걸 탑시다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
각 팀에는 사환이 한 명씩 딸려 있어 복사라든가 서류 정리 등의 업무를 보았다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
자연계라든가 인문계라든가 네가 적성을 생각해서 계열을 선택해야지.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
햄버거라든가 피자라든가 먹고 싶은 걸 한 가지 얘기해.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
이제 남자 친구라든가 그냥 친구라든가 관계를 분명히 해야 할 때인 것 같아요.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Ngữ pháp tương đồng với 라든가
- Trang chủ /
- Trang chủ ngữ pháp /
- Ngữ pháp 라든가
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của ngữ pháp 라든가 :
- là... hay...
- bất kể là… hay...
Trong bài nếu như có ví dụ cho ngữ pháp 라든가 thì sẽ có bài tập giúp bạn ôn luyện.
Bài tập bao gồm 3 dạng luyện tập. Dạng nghe, dạng nói, dạng viết.
Đánh giá phần ngữ pháp
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích ngữ pháp này không ?
Nguồn : Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia