Có 1 kết quả cho từ : 지 않다
지 않다
Nghĩa ngữ pháp 지 않다
Ví dụ cho ngữ pháp 지 않다
이 가게는 가격 파괴라고 광고하지만 생각보다 가격이 많이 싼 것 같지 않다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
수단과 방법을 가리지 않다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
가만두지 않다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
가물가물 보이지 않다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
나는 진실성이 없고 가식적으로 행동하는 사람과는 가깝게 지내고 싶지 않다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Ngữ pháp tương đồng với 지 않다
- Trang chủ /
- Trang chủ ngữ pháp /
- Ngữ pháp 지 않다
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của ngữ pháp 지 않다 :
- không, chẳng
Trong bài nếu như có ví dụ cho ngữ pháp 지 않다 thì sẽ có bài tập giúp bạn ôn luyện.
Bài tập bao gồm 3 dạng luyện tập. Dạng nghe, dạng nói, dạng viết.
Đánh giá phần ngữ pháp
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích ngữ pháp này không ?
Nguồn : Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc