Có 2 kết quả cho từ : 고 말다
고 말다
Nghĩa ngữ pháp 고 말다
1 : mất (rồi), mất tiêu
Ví dụ cho ngữ pháp 고 말다
까무러지고 말다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
나자빠지고 말다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
넘어지고 말다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
단념하고 말다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
잠들고 말다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Ngữ pháp tương đồng với 고 말다
- Trang chủ /
- Trang chủ ngữ pháp /
- Ngữ pháp 고 말다
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của ngữ pháp 고 말다 :
- mất rồi, mất tiêu
- xong
Trong bài nếu như có ví dụ cho ngữ pháp 고 말다 thì sẽ có bài tập giúp bạn ôn luyện.
Bài tập bao gồm 3 dạng luyện tập. Dạng nghe, dạng nói, dạng viết.
Đánh giá phần ngữ pháp
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích ngữ pháp này không ?
Nguồn : Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc